Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chau
* verb
- To frown, to knit (one's brows)
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
chau
* đtừ|- to frown, to knit (one's brows)|= chau mặt frown|= chau mày knit one's brows
* Từ tham khảo/words other:
-
bản sao ba
-
bản sao bằng giấy than
-
bản sao chép
-
bản sao chính thức
-
bản sao di chúc có chứng thực
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chau
* Từ tham khảo/words other:
- bản sao ba
- bản sao bằng giấy than
- bản sao chép
- bản sao chính thức
- bản sao di chúc có chứng thực