Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
rều
- Drift-wood (on a river in flood)
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
rều
- drift-wood (on a river in flood); refuse, residue, detritus, floating weed
* Từ tham khảo/words other:
-
chịu thất bại
-
chịu thay cho
-
chịu theo
-
chịu thiệt
-
chịu thiệt thòi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
rều
* Từ tham khảo/words other:
- chịu thất bại
- chịu thay cho
- chịu theo
- chịu thiệt
- chịu thiệt thòi