Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chịu thất bại
- xem chịu thua
* Từ tham khảo/words other:
-
đàn măng-đô-lin
-
dằn mạnh từng tiếng
-
dán mắt
-
dạn mặt
-
dằn mặt
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chịu thất bại
* Từ tham khảo/words other:
- đàn măng-đô-lin
- dằn mạnh từng tiếng
- dán mắt
- dạn mặt
- dằn mặt