Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
chịu thiệt thòi
- to sustain/suffer a loss
* Từ tham khảo/words other:
-
đĩa đệm ở xương sống
-
đĩa đích
-
địa điểm
-
địa điểm bẩn thỉu và không hấp dẫn
-
địa điểm gặp gỡ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chịu thiệt thòi
* Từ tham khảo/words other:
- đĩa đệm ở xương sống
- đĩa đích
- địa điểm
- địa điểm bẩn thỉu và không hấp dẫn
- địa điểm gặp gỡ