Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
rét hại
- damaging cold
* Từ tham khảo/words other:
-
nghỉ hưu
-
nghị khoá
-
nghỉ khoẻ
-
nghỉ không ăn lương
-
nghỉ không được phép
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
rét hại
* Từ tham khảo/words other:
- nghỉ hưu
- nghị khoá
- nghỉ khoẻ
- nghỉ không ăn lương
- nghỉ không được phép