Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
buộc bụng
- belt tightening|= chính sách thắt lưng buộc bụng belt tightening policy
* Từ tham khảo/words other:
-
tài triệt
-
tái triệu
-
tại triều
-
tài trợ
-
tai trong
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
buộc bụng
* Từ tham khảo/words other:
- tài triệt
- tái triệu
- tại triều
- tài trợ
- tai trong