Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
rèn luyện trí óc
- to cultivate one's mind; mental/intellectual exercise; mental gymnastics
* Từ tham khảo/words other:
-
giá để dù
-
giá để khăn lau
-
giá để khăn tắm
-
giá để kinh
-
giá để lọ mực
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
rèn luyện trí óc
* Từ tham khảo/words other:
- giá để dù
- giá để khăn lau
- giá để khăn tắm
- giá để kinh
- giá để lọ mực