Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hắn
* pronoun
- he; him
=hắn đấy+It's him
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
hắn
- he|= hắn muốn gì ở bọn tôi? what does he want from us?|= hắn đến rồi! here he comes!|- him|= cứ để hắn nói! let him talk!|= đừng chọc hắn! don't tease him!
* Từ tham khảo/words other:
-
bòn vàng
-
bọn vô lại
-
bón vôi
-
bọn vua chúa
-
bỏn xẻn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hắn
* Từ tham khảo/words other:
- bòn vàng
- bọn vô lại
- bón vôi
- bọn vua chúa
- bỏn xẻn