Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bón vôi
* ngđtừ|- lime
* Từ tham khảo/words other:
-
quét bằng chổi cao su
-
quét bitum
-
quét bụi
-
quét đất
-
quét dầu crêôzốt lên
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bón vôi
* Từ tham khảo/words other:
- quét bằng chổi cao su
- quét bitum
- quét bụi
- quét đất
- quét dầu crêôzốt lên