Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
râu quặp
- Curled-down moustache
-Henpecked
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
râu quặp
- curled-down moustache; henpecked; a walrus moustache; hen-pecketd|= ông chồng râu quặp henpecked husband
* Từ tham khảo/words other:
-
chính vi
-
chính vụ
-
chính vụ viện
-
chính xác
-
chính xác rõ ràng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
râu quặp
* Từ tham khảo/words other:
- chính vi
- chính vụ
- chính vụ viện
- chính xác
- chính xác rõ ràng