Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chính xác
- precise; exact; accurate|= con số chính xác accurate figures|= nhận định chính xác accurate appraisal
* Từ tham khảo/words other:
-
chiến trường
-
chiến tướng
-
chiến tuyến
-
chiến xa
-
chiêng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chính xác
* Từ tham khảo/words other:
- chiến trường
- chiến tướng
- chiến tuyến
- chiến xa
- chiêng