cấp tốc | * adj - Very fast, lightning =hành quân cấp tốc để ứng cứu+to stage a very fast march for a rescue operation, to stage a forced march for a rescue operation |
cấp tốc | - to hasten; to hurry; very fast; crash|= hành quân cấp tốc để ứng cứu to stage a very fast march for a rescue operation, to stage a forced march for a rescue operation|= lớp huấn luyện tiếng pháp cấp tốc a crash course in french |
* Từ tham khảo/words other:
- bàn kéo dài
- bàn kéo sợi
- bàn kẹp
- bàn kẹp mộng
- bàn kẹp ngón tay