Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cặp tóc
- Hairpin
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
cặp tóc
- hairpin; hairclips
* Từ tham khảo/words other:
-
bắn dò
-
bán đổ bán tháo
-
bản đồ các tuyến đường
-
bản đồ đi biển
-
bản đồ địa chất
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cặp tóc
* Từ tham khảo/words other:
- bắn dò
- bán đổ bán tháo
- bản đồ các tuyến đường
- bản đồ đi biển
- bản đồ địa chất