Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chính vụ
* ttừ|- of the main crop (in the year)|= lúa chính vụ rice of the main crop|= khoai lang chính vụ sweet potato of the main crop|* dtừ|- main corp; main business
* Từ tham khảo/words other:
-
hình thái
-
hình thái học
-
hình thái nguyên nhân học
-
hình thái tổ chức
-
hình thái tu từ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chính vụ
* Từ tham khảo/words other:
- hình thái
- hình thái học
- hình thái nguyên nhân học
- hình thái tổ chức
- hình thái tu từ