rập | * verb - to copy closely |
rập | * đtừ|- to copy closely; net, trap, snare, catch in a net; copy, imitate closely, stamp, coin (money), cast, mould|= rập theo kiểu của ai take another for one's model|- unite, join together|= rập gót giầy snap one's heels together |
* Từ tham khảo/words other:
- chính trị hóa
- chính trị học
- chính trị phạm
- chính trị phú hào
- chính trị thần quyền