Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chính trị phạm
* noun
- Political prisoner, state prisoner
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
chính trị phạm
- xem tù chính trị
* Từ tham khảo/words other:
-
bảng phân công
-
bảng phân phối
-
bảng phân phối các vai
-
bảng phân vai
-
bằng phẳng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chính trị phạm
* Từ tham khảo/words other:
- bảng phân công
- bảng phân phối
- bảng phân phối các vai
- bảng phân vai
- bằng phẳng