bằng phẳng | - Even and flat =địa hình bằng phẳng+an even and flat terrain =con đường bằng phẳng+a smooth and flat road |
bằng phẳng | - even and flat; level; smooth|= địa hình bằng phẳng an even and flat terrain|= con đường bằng phẳng a smooth and flat road |
* Từ tham khảo/words other:
- anh ánh
- ảnh ảo
- anh ấy
- ánh bạc
- ánh bắc cực