Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chính trị học
- political science; politics|= chuyên gia chính trị học political scientist
* Từ tham khảo/words other:
-
thần kinh ngoại biên
-
thần kinh phân liệt
-
thần kinh phản ứng
-
thần kinh suy nhược
-
thần kinh thắt lưng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chính trị học
* Từ tham khảo/words other:
- thần kinh ngoại biên
- thần kinh phân liệt
- thần kinh phản ứng
- thần kinh suy nhược
- thần kinh thắt lưng