Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thất thoát
- loss|= chúng tôi hoàn toàn không chịu trách nhiệm trong trường hợp hàng bị thất thoát hoặc mất cắp we accept no responsibility for loss or theft
* Từ tham khảo/words other:
-
khởi nghịch
-
khôi ngô
-
khởi ngữ
-
khỏi nguy hiểm
-
khôi nguyên
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thất thoát
* Từ tham khảo/words other:
- khởi nghịch
- khôi ngô
- khởi ngữ
- khỏi nguy hiểm
- khôi nguyên