Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ranh giới giai cấp
- the dividing line between classes
* Từ tham khảo/words other:
-
tri huyện
-
trí khôn
-
trì khu
-
tri kỷ
-
trĩ lập
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ranh giới giai cấp
* Từ tham khảo/words other:
- tri huyện
- trí khôn
- trì khu
- tri kỷ
- trĩ lập