Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
rán sức chèo
* thngữ|- to give way
* Từ tham khảo/words other:
-
kim địa bàn
-
kìm địch
-
kim điện
-
kim điều chỉnh
-
kim đo độ từ khuynh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
rán sức chèo
* Từ tham khảo/words other:
- kim địa bàn
- kìm địch
- kim điện
- kim điều chỉnh
- kim đo độ từ khuynh