Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
vở diễn
- play; piece|= vở diễn dài ba tiếng the play is three hours long|= vở diễn có đông người xem hay không? was there a large audience at the play?
* Từ tham khảo/words other:
-
đề địa chỉ
-
đề địa chỉ mới để chuyển tiếp
-
dê diếu
-
đê điều
-
dễ điều khiển
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
vở diễn
* Từ tham khảo/words other:
- đề địa chỉ
- đề địa chỉ mới để chuyển tiếp
- dê diếu
- đê điều
- dễ điều khiển