Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ra vẻ triết gia
* nđtừ|- philosophize
* Từ tham khảo/words other:
-
mặc đồ
-
mặc đồ đẹp
-
mặc đồ nhiễu đen
-
mặc đồ tang
-
mặc đồ trận
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ra vẻ triết gia
* Từ tham khảo/words other:
- mặc đồ
- mặc đồ đẹp
- mặc đồ nhiễu đen
- mặc đồ tang
- mặc đồ trận