Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thấm nước bọt
* dtừ|- insalivation|* ngđtừ|- insalivate
* Từ tham khảo/words other:
-
viêm gan siêu vi trùng
-
viêm gan truyền nhiễm
-
viêm hạch
-
viêm hạnh nhân
-
viêm hầu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thấm nước bọt
* Từ tham khảo/words other:
- viêm gan siêu vi trùng
- viêm gan truyền nhiễm
- viêm hạch
- viêm hạnh nhân
- viêm hầu