Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
như đá gơnai
* ttừ|- gneissy, gneissic
* Từ tham khảo/words other:
-
lòng tong
-
lòng tốt
-
lòng trắc ẩn
-
lông trái cây
-
lòng trái đất
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
như đá gơnai
* Từ tham khảo/words other:
- lòng tong
- lòng tốt
- lòng trắc ẩn
- lông trái cây
- lòng trái đất