Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đui đèn
* dtừ|- lamp socket, tube socket
* Từ tham khảo/words other:
-
hình quả đấu
-
hình quả dưa chuột
-
hình quả lê
-
hình quả mọng
-
hình quả ôliu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đui đèn
* Từ tham khảo/words other:
- hình quả đấu
- hình quả dưa chuột
- hình quả lê
- hình quả mọng
- hình quả ôliu