Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thẩm phán
* noun
- judge
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
thẩm phán
* dtừ|- judge|* đtừ|- to judge, magistrate
* Từ tham khảo/words other:
-
chưa đẻ đã đặt tên
-
chưa đến
-
chưa đến tuổi hôn nhân
-
chưa đến tuổi trưởng thành
-
chưa đẽo
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thẩm phán
* Từ tham khảo/words other:
- chưa đẻ đã đặt tên
- chưa đến
- chưa đến tuổi hôn nhân
- chưa đến tuổi trưởng thành
- chưa đẽo