Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
rã đám
- closing of a festival, ending of a merry-making party|= tư tưởng rã đám the feeling of weariness at the end of a piece of work|- the festival is drawing to an end; nonchalant, careless, listless, detached
* Từ tham khảo/words other:
-
mặc quần áo cho
-
mặc quần áo đen
-
mặc quần áo đẹp
-
mặc quần áo diêm dúa
-
mặc quần áo lại
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
rã đám
* Từ tham khảo/words other:
- mặc quần áo cho
- mặc quần áo đen
- mặc quần áo đẹp
- mặc quần áo diêm dúa
- mặc quần áo lại