biện giải | - Explain, reason =Khó có thể biện giải cho điều vô lý ấy+It is hardly possible to explain this absurdity |
biện giải | - explain, reason, explicate; apology|= khó có thể biện giải cho điều vô lý ấy it is hardly possible to explain this absurdity|= người biện giải apologist |
* Từ tham khảo/words other:
- ắp
- ấp a ấp úng
- áp âm
- áp bách
- áp bức