Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
quỷnh
- (thông tục) Bumpkin, simpleton
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
quỷnh
- (thông tục) bumpkin, simpleton
* Từ tham khảo/words other:
-
chỉnh huấn
-
chình ình
-
chính khách
-
chính khách cao niên
-
chính khách có tài
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
quỷnh
* Từ tham khảo/words other:
- chỉnh huấn
- chình ình
- chính khách
- chính khách cao niên
- chính khách có tài