Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chính khách
- politician; statesman|= một chính khách kỳ cựu a veteran statesman; war-horse|= các chính khách đã lớn tiếng phản đối there were loud protests among politicians
* Từ tham khảo/words other:
-
ói máu
-
ói mửa
-
oi nồm
-
oi nóng
-
oi nồng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chính khách
* Từ tham khảo/words other:
- ói máu
- ói mửa
- oi nồm
- oi nóng
- oi nồng