chỉnh huấn | * verb - To reform, to re-educate =chỉnh huấn chính trị+to re-educate politically, to give political re-education to |
chỉnh huấn | * đtừ|- to reform, to re-educate, rehabilitate|= chỉnh huấn chính trị to re-educate politically, to give political re-education to |
* Từ tham khảo/words other:
- băng nhân
- bắng nhắng
- bặng nhặng
- báng nhạo
- bằng nhau