bắng nhắng | * verb - To behave like a bumble, to fuss =bọn tay sai bắng nhắng+the hirelings fussed about |
bắng nhắng | * đtừ|- to behave like a bumble, to fuss; brag (of, about), boast (of), give oneself airs, assume airs, put on airs|= bắng nhắng ta đây học thức put on high airs with one's learning|= bắng nhắng như nhặng vào chuồng tiêu hustle and bustle like a bluebottle fly going into a privy |
* Từ tham khảo/words other:
- ảnh bản kẽm
- ánh ban mai
- ánh băng
- ảnh bitmap
- anh cả