Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
quỳnh
* noun
- ruby phyllocactus
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
quỳnh
* dtừ|- ruby, red stone|= một vùng như thể cây quỳnh cành dao (truyện kiều) sparkled like some jade-and-ruby grove|- phyllocactus; hydrangea (cây quỳnh)
* Từ tham khảo/words other:
-
chỉnh hình
-
chính họ
-
chỉnh hợp
-
chỉnh huấn
-
chình ình
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
quỳnh
* Từ tham khảo/words other:
- chỉnh hình
- chính họ
- chỉnh hợp
- chỉnh huấn
- chình ình