Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chỉnh hình
- Orthopaedy
#Syn
- thuật chỉnh hình
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
chỉnh hình
- orthopedic|= thuật chỉnh hình orthopedics|= chuyên viên chỉnh hình orthopedist
* Từ tham khảo/words other:
-
bảng nhãn
-
băng nhân
-
bắng nhắng
-
bặng nhặng
-
báng nhạo
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chỉnh hình
* Từ tham khảo/words other:
- bảng nhãn
- băng nhân
- bắng nhắng
- bặng nhặng
- báng nhạo