Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
quyền ưu tiên
- preferential right; precedence; priority; antecedence|= ưu tiên cho xe từ bên phải đến the vehicle coming from the right has (the) right of way/has priority|= người có quyền ưu tiên priority holder
* Từ tham khảo/words other:
-
hòm xiểng
-
hôm xưa
-
hòn
-
hỏn
-
hôn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
quyền ưu tiên
* Từ tham khảo/words other:
- hòm xiểng
- hôm xưa
- hòn
- hỏn
- hôn