Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
khăn tay
- Handkerchief
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
khăn tay
- handkerchief|= cô ấy lấy khăn tay trong xắc ra she got a handkerchief out of her handbag
* Từ tham khảo/words other:
-
ca sĩ
-
ca sĩ chuyên hát những bài hát cổ
-
ca sĩ thiên tài
-
cả sợ
-
cá sơn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
khăn tay
* Từ tham khảo/words other:
- ca sĩ
- ca sĩ chuyên hát những bài hát cổ
- ca sĩ thiên tài
- cả sợ
- cá sơn