Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
quyên giáo
- Make a collection for a charity
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
quyên giáo
- make a collection for a charity
* Từ tham khảo/words other:
-
chính anh ta
-
chính bà ta
-
chính bản
-
chỉnh bị
-
chính biến
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
quyên giáo
* Từ tham khảo/words other:
- chính anh ta
- chính bà ta
- chính bản
- chỉnh bị
- chính biến