quyền | * noun - Right =quyền lập pháp+The law-mating right -Power =đảng cầm quyền+The party in power * noun - boxing * adj - acting; ad interim =quyền giám đốc+an acting director |
quyền | - right|= quyền đi qua/tị nạn right of way/asylum|= giành được quyền làm điều gì to win the right to do something|- power; authority|= uỷ ban có quyền quyết định/phân xử the committee has the power to decide/judge|= xin nhớ rằng bà ấy có quyền đối với tất cả mọi nhân viên keep in mind that she has authority over all the staff; keep in mind that she is in authority over all the staff|- boxing; temporary; acting; interim|= quyền giám đốc temporary director/manager; interim manager; acting manager|= quyền thủ tướng acting prime minister |
* Từ tham khảo/words other:
- chỉnh bị
- chính biến
- chình bình
- chính bởi điều đó
- chính chắn