Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
quy ninh
- return to one's paternal home after the wedding day|= xe hương nàng cũng thuận đường quy ninh (truyện kiều) she boarded her own coach to see her kin
* Từ tham khảo/words other:
-
polip
-
polip cá thể
-
polip sống riêng rẽ
-
poloni
-
pom mát
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
quy ninh
* Từ tham khảo/words other:
- polip
- polip cá thể
- polip sống riêng rẽ
- poloni
- pom mát