Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thày trò
- teacher and student
* Từ tham khảo/words other:
-
lúa chiêm
-
lựa chiều làm vừa lòng đôi bên
-
lựa chọn
-
lựa chọn bắt buộc
-
lựa chọn bất đắc dĩ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thày trò
* Từ tham khảo/words other:
- lúa chiêm
- lựa chiều làm vừa lòng đôi bên
- lựa chọn
- lựa chọn bắt buộc
- lựa chọn bất đắc dĩ