Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
là duyên cớ
* ttừ|- causative
* Từ tham khảo/words other:
-
sinh tồn
-
sinh tổng hợp
-
sinh trắc học
-
sinh trong
-
sinh trong một gia đình tốt
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
là duyên cớ
* Từ tham khảo/words other:
- sinh tồn
- sinh tổng hợp
- sinh trắc học
- sinh trong
- sinh trong một gia đình tốt