Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
quy nhật
- include; incorporation
* Từ tham khảo/words other:
-
nằm vùng
-
nắm vững
-
nắm vững chính sách
-
nắm vững tình hình điều kiện
-
nằm xa trong đất liền
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
quy nhật
* Từ tham khảo/words other:
- nằm vùng
- nắm vững
- nắm vững chính sách
- nắm vững tình hình điều kiện
- nằm xa trong đất liền