Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tiến triển
- to progress|= các cuộc đàm phá́n đang tiến triển tốt đẹ negotiations are making good progress
* Từ tham khảo/words other:
-
hai mươi mặt
-
hai mươi năm một lần
-
hai năm một lần
-
hai năm rõ mười
-
hải nạn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tiến triển
* Từ tham khảo/words other:
- hai mươi mặt
- hai mươi năm một lần
- hai năm một lần
- hai năm rõ mười
- hải nạn