Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cùng đồ
- in a blind alley, at a deadlock
* Từ tham khảo/words other:
-
chỗ nơi
-
chỗ nổi bật nhất
-
chỗ nối bện
-
chỗ nông
-
chỗ nước cuộn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cùng đồ
* Từ tham khảo/words other:
- chỗ nơi
- chỗ nổi bật nhất
- chỗ nối bện
- chỗ nông
- chỗ nước cuộn