Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
mấu chốt
- key; clue|= mấu chốt của vấn đề the key to the question; the crucial problems is
* Từ tham khảo/words other:
-
miếu mạo
-
miêu tả
-
miêu tả bằng biểu tượng
-
miêu tả bằng hình vẽ
-
miêu tả bằng sơ đồ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
mấu chốt
* Từ tham khảo/words other:
- miếu mạo
- miêu tả
- miêu tả bằng biểu tượng
- miêu tả bằng hình vẽ
- miêu tả bằng sơ đồ