Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
mau chóng
* adj
- rapid, prompt, quick
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
mau chóng
* ttừ|- rapid, prompt, quick, fast|= quyết định mau chóng prompt/speedy decision
* Từ tham khảo/words other:
-
cạnh sống
-
cảnh sóng yên biển lặng
-
canh sự
-
cảnh sung sướng
-
cánh sườn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
mau chóng
* Từ tham khảo/words other:
- cạnh sống
- cảnh sóng yên biển lặng
- canh sự
- cảnh sung sướng
- cánh sườn