Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cùng đinh
- poor landless peasant
* Từ tham khảo/words other:
-
phiếu ghi
-
phiếu ghi điểm
-
phiếu giảm giá
-
phiếu giao hàng
-
phiếu gửi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cùng đinh
* Từ tham khảo/words other:
- phiếu ghi
- phiếu ghi điểm
- phiếu giảm giá
- phiếu giao hàng
- phiếu gửi