Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tiến triển đều đều
* dtừ|- jogtrot
* Từ tham khảo/words other:
-
năm thì mười họa
-
nằm thiêm thiếp
-
năm thiên văn
-
nằm thoải mái
-
nắm thời cơ không để lỡ dịp tốt
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tiến triển đều đều
* Từ tham khảo/words other:
- năm thì mười họa
- nằm thiêm thiếp
- năm thiên văn
- nằm thoải mái
- nắm thời cơ không để lỡ dịp tốt