Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
quy hoạch thủy lợi
- water conservation project
* Từ tham khảo/words other:
-
nước rửa
-
nước rửa bát
-
nước rửa bát vo gạo
-
nước rửa chén
-
nước rửa đồ thờ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
quy hoạch thủy lợi
* Từ tham khảo/words other:
- nước rửa
- nước rửa bát
- nước rửa bát vo gạo
- nước rửa chén
- nước rửa đồ thờ